Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dill seed


noun
seed of the dill plant used as seasoning
Hypernyms:
flavorer, flavourer, flavoring, flavouring, seasoner, seasoning
Part Holonyms:
dill, Anethum graveolens


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.